Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七月蜂起
蜂起 ほうき
sự nổi dậy; nổi loạn
七月 しちがつ
tháng bảy.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
武装蜂起 ぶそうほうき
sự nổi dậy có vũ trang
七顛八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七月革命 しちがつかくめい
cách mạng tháng Bảy (còn được gọi là Cách mạng Pháp lần thứ hai hoặc Trois Glorieuses hay Cách mạng năm 1830 là cuộc cách mạng tại Pháp, diễn ra chủ yếu tại Paris, vào tháng 7 năm 1830 dưới thời Bourbon phục hoàng)