Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七瀬なつみ
七つ ななつ
bảy cái
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
立つ瀬 たつせ
cảnh ngộ; lập trường; tình cảnh
七つ屋 ななつや
hiệu cầm đồ
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
立つ瀬がない たつせがない
Mất chổ đứng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
七つの海 ななつのうみ
bảy biển