Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七股区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
có chân vòng kiềng