Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七赤金星
七星 しちせい しちしょう
thất tinh
赤星 あかほし
sao đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七つ星 ななつぼし
gia huy đại diện cho bảy ngôi sao sáng (với một vòng tròn trung tâm được bao quanh bởi sáu vòng tròn khác)
赤金 あかがね
đồng đỏ
金赤 きんあか きむあか
màu đỏ đồng
金星 きんせい きんぼし
sao kim