Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七輿山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
七十古希 しちじゅうこき
Men seldom live to be seventy (Du Fu (c.712-c.770)), Few people live to be seventy
輿 かご こし
kiệu, cáng
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông