Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
七面鳥 しちめんちょう シチメンチョウ
gà tây.
七面倒 しちめんどう
khó khăn, túng quẫn
被削面 ひ削面
mặt gia công
天面 てんめん
mặt trên
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
七星天道虫 ななほしてんとう ナナホシテントウ ななえてんとうむし
con bọ rùa