Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万代島
万代 ばんだい まんだい よろずよ
hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng; mọi thứ phát sinh
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn