万遺漏無きを期す
ばんいろうなきをきす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Thề nguyện trong lòng, đảm bảo rằng sẽ không để xảy ra sơ sót nào
彼
は、
プレゼンテーション
で
万遺漏無
きを
期
すため、
何度
も
練習
した。
Anh ấy đã luyện tập rất nhiều để đảm bảo bài thuyết trình của mình không có bất kỳ sai sót nào.

Bảng chia động từ của 万遺漏無きを期す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万遺漏無きを期す/ばんいろうなきをきすす |
Quá khứ (た) | 万遺漏無きを期した |
Phủ định (未然) | 万遺漏無きを期さない |
Lịch sự (丁寧) | 万遺漏無きを期します |
te (て) | 万遺漏無きを期して |
Khả năng (可能) | 万遺漏無きを期せる |
Thụ động (受身) | 万遺漏無きを期される |
Sai khiến (使役) | 万遺漏無きを期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万遺漏無きを期す |
Điều kiện (条件) | 万遺漏無きを期せば |
Mệnh lệnh (命令) | 万遺漏無きを期せ |
Ý chí (意向) | 万遺漏無きを期そう |
Cấm chỉ(禁止) | 万遺漏無きを期すな |