Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万国阿片条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
万国著作権条約 ばんこくちょさくけんじょうやく
quy ước bản quyền phổ thông
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
阿片 あへん アヘン
thuốc phiện.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条片 じょうへん
tước bỏ