国際条約
こくさいじょうやく「QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Điều ước quốc tế.

国際条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
国際契約 こくさいけいやく
hợp đồng quốc tế
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.