Các từ liên quan tới 万寿台海外開発会社
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
万寿 まんじゅ ばんじゅ
Sự sống lâu.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
社外発信 しゃがいはっしん
Liên lạc thông tin với bên ngoài (công ty nào đó,.v.v.)