社外発信
しゃがいはっしん「XÃ NGOẠI PHÁT TÍN」
☆ Danh từ
Liên lạc thông tin với bên ngoài (công ty nào đó,.v.v.)

社外発信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社外発信
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
社外 しゃがい
bên ngoài công ty
外信 がいしん
điện tín từ nước ngoài gửi về
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.