Các từ liên quan tới 万年県 (北京市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)