Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万景台区域
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
万力台 まんりきだい
ê tô gắn bàn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
舞台背景 ぶたいはいけい
khung cảnh sân khấu, phim trường
区域 くいき
địa hạt
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
テキスト区域 テキストくいき
vùng văn bản
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN