Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
柏 かしわ
cây sồi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
松柏 しょうはく まつかえ
cây thường xanh; cây hạt trần; cây lá kim
柏餅 かしわもち
một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)