Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万葉翡翠
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
赤翡翠 あかしょうびん アカショウビン
chim bói cá mỏ đỏ
翡翠色 ひすいいろ
Màu xanh phỉ thúy; màu xanh biếc.
山翡翠 やませみ ヤマセミ
Chim bói cá núi; chim bói cá đốm (Megaceryle lugubris - một loài chim thuộc họ bói cá, sống ở các khu vực sông suối trong rừng núi)
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
万葉仮名 まんようがな
sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi