Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万軍の主
ばんぐんのしゅ まんぐんのあるじ
khống chế (của) những chủ nhà
万軍 ばんぐん まんぐん
những chủ nhà; tất cả các quân đội
千軍万馬 せんぐんばんば
(có kinh nghiệm) nhiều trận đánh
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
「VẠN QUÂN CHỦ」
Đăng nhập để xem giải thích