Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万載狂歌集
狂歌 きょうか
tanka dùng thể loại hài hước (châm biếm)
歌集 かしゅう
hợp tuyển
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
歌詞集 かししゅう
bộ sưu tập lời bài hát
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌舞伎狂言 かぶききょうげん
lời thoại kịch kabuki