Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三つのたまご
三つまた みつまた さんさ ミツマタ
giắc cắm điện 3 đầu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
hậu tố, thêm hậu tố
高砂の松 たかさごのまつ
cuộc hôn nhân lâu dài
三つ みっつ みつ
ba cái
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương