Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三つのたまご
三つまた みつまた さんさ ミツマタ
giắc cắm điện 3 đầu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
hậu tố, thêm hậu tố
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
三つ子の魂百まで みつごのたましいひゃくまで
Tính cách từ nhỏ đến già không thay đổi.
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim