Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上大勝
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
大勝 たいしょう
thắng lợi lớn; chiến thắng huy hoàng, đại thắng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
三連勝 さんれんしょう
ba chiến thắng trong một hàng
三大 さんだい
ba cái lớn nhất; ba điều vĩ đại nhất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á