Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上紗也可
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
紗 しゃ
(tơ) gạc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
上陸許可 じょうりくきょか
cho phép nhập cảnh
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới