Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三亜有軌電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
人車軌道 じんしゃきどう
đường đua ô tô
半装軌車 はんそうきしゃ
Xe bán tải bánh xích, xe half-track
電車 でんしゃ
tàu điện