Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三十六人の乗客
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
乗客中の一人 じょうきゃくちゅうのひとり じょうきゃくちゅうのいちにん
một trong những hành khách
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
乗客 じょうきゃく じょうかく
hành khách.
三人乗り さんにんのり
xe ba chỗ
十六日 じゅうろくにち
ngày 16