Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
六十 ろくじゅう むそ
sáu mươi, số sáu mươi
十六 じゅうろく
mười sáu, số mười sáu
十六日 じゅうろくにち
ngày 16
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
六十路 むそじ
tuổi sáu mươi
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi