Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三国観光産業
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
観光産業 かんこうさんぎょう
ngành công nghiệp du lịch
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.