Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三國志X
三国志 さんごくし
Tam quốc chí
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三乗(Xの…) さんじょー(Xの…)
lập phương
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
X軸 Xじく
trục x
x軸 xじく
trục x
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z