Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三好義雪
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
三無主義 さんむしゅぎ
"nguyên tắc 3 không" thuật ngữ mô tả tính khí của tuổi trẻ của những năm 1970,Học thuyết 3 không