Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay