Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三宝 (作曲家)
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
家宝 かほう
gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
三宝 さんぼう さんぽう
tam bảo
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
三曲 さんきょく
bộ ba dùng làm phương tiện
三宝柑 さんぼうかん さんぽうかん サンボウカン サンポウカン
cam sanbokan
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ