Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate