Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三年身籠る
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
身籠る みこもる
để trở thành có thai
三身 さんじん さんしん
tam thân
三年 さんねん
ba năm; thời gian dài
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三つ身 みつみ みっつみ
quần áo đứa trẻ
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi