籠る
こもる「LUNG」
Để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi

籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 籠る
身籠る みこもる
để trở thành có thai
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
恋い籠る こいこもる
yêu sâu đậm
立て籠る たてこもる
khép mình; ngăn cản bản thân
引き籠る ひきこもる
suốt ngày chỉ ở lì trong nhà, không ra ngoài làm việc , học tập