身籠る
みこもる「THÂN LUNG」
Để trở thành có thai

身籠る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身籠る
籠る こもる
để tách biệt chính mình; để được giam hãm bên trong; để (thì) bao hàm; để (thì) bí hơi
口籠る くちこもる
nói lầm bầm; ấp a ấp úng; định nói lại thôi
巣籠る すごもる すこもる
làm tổ; xây tổ
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
立籠る たてこもる
Vào doanh trại và đóng cửa ra vào, luôn ở tư thế loại bỏ đối tượng cố gắng xâm nhập vào trong. Im lặng và đối kháng với bên ngoài.
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)