Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三才 (長野市)
三才 さんさい
trời, đất và con người; vạn vật trong vũ trụ; nhóm ba người tài năng; (thuật xem tướng mặt) trán, mũi và cằm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.