Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三暗刻
サンアンコー
three concealed pungs
暗刻 アンコー アンコ
concealed three-of-a-kind
暗刻子 アンコーツ
四暗刻 スーアンコー
four concealed triplets (yakuman)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三色同刻 さんしょくどうこく さんしょくどうコー
winning hand containing the same pung in each of the three suits
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
「TAM ÁM KHẮC」
Đăng nhập để xem giải thích