四暗刻
スーアンコー「TỨ ÁM KHẮC」
☆ Danh từ
Four concealed triplets (yakuman)
Four concealed three-of-a-kinds

四暗刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四暗刻
暗刻 アンコー アンコ
concealed three-of-a-kind
暗刻子 アンコーツ
concealed three-of-a-kind
三暗刻 サンアンコー
three concealed pungs
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật