暗刻子
アンコーツ「ÁM KHẮC TỬ」
☆ Danh từ
Concealed three-of-a-kind
Concealed pung

暗刻子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗刻子
暗刻 アンコー アンコ
concealed three-of-a-kind
三暗刻 サンアンコー
three concealed pungs
四暗刻 スーアンコー
four concealed triplets (yakuman)
刻子 コーツ
three-of-a-kind
子の刻 ねのこく
Nửa đêm; giờ Tý.
明刻子 ミンコーツ
three-of-a-kind made with a tile called from another player
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử