地業
じぎょう「ĐỊA NGHIỆP」
Thi công nền móng
地業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地業
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
二業地 にぎょうち
Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề
商業地 しょうぎょうち
khu doanh nghiệp
三業地 さんぎょうち
khu vực ăn chơi giải trí được cấp phép