Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三樹書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
三指樹懶 みゆびなまけもの ミユビナマケモノ
con lười ba ngón
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
読書三昧 どくしょざんまい どくしょさんまい
sự đọc sách miệt mài, sự đọc sách say sưa