Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三歌斎経
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
三部経 さんぶきょう
three main sutras (of a school of Buddhism)
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三叉神経 さんさしんけい
dây thần kinh từ đỉnh đầu xuống mắt đến trên và dưới cằm
斎行 さいこう
mai táng