Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị