Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三環系抗うつ剤
さんかんけいこううつざい
tricyclic antidepressant
三環系抗うつ薬 さんかんけいこううつやく
thuốc chống trầm cảm
抗うつ剤 こううつざい
thuốc chống suy nhược
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
循環系 じゅんかんけい
(sinh học) hệ tuần hoàn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
Đăng nhập để xem giải thích