三環系抗うつ剤 さんかんけいこううつざい
thuốc chống trầm cảm ba vòng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
循環系 じゅんかんけい
(sinh học) hệ tuần hoàn
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗癌薬 こうがんやく
thuốc chống ung thư
抗ヒスタミン薬 こうヒスタミンやく
thuốc kháng histamin