抗うつ剤
こううつざい「KHÁNG TỄ」
Thuốc chống trầm cảm
☆ Danh từ
Thuốc chống suy nhược

抗うつ剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗うつ剤
三環系抗うつ剤 さんかんけいこううつざい
thuốc chống trầm cảm ba vòng
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng
抗トリパノソーマ剤 こうトリパノソーマざい
thuốc diệt trypanosoma