Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田春日神社
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
春日明神 かすがみょうじん
Kasuga Myoujin (the deity of Kasuga Shrine)
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
春田 はるた
ruộng mùa xuân
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
神社 じんじゃ
đền