Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三田育雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三育 さんいく
sự giáo dục (của) cái đầu và bàn tay và trái tim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
田舎育ち いなかそだち
lớn lên ở nông thôn, sống ở nông thôn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate