Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三神荒木流
三宝荒神 さんぼうこうじん
guardian deity of Buddha, the sutras and the sangha
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
荒神 あらがみ こうじん
vị thần bếp lò, thần Koujin
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
神木 しんぼく かんき かむき かみき
cái cây thần thánh
流木 りゅうぼく
gỗ trôi dạt, củi rều
三流 さんりゅう
loại ba; hạng ba
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.