Các từ liên quan tới 三福寺 (延岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
福岡証券取引所 ふくおかしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Fukuoka
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).