Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三秋里歩
三秋 さんしゅう
ba tháng mùa thu; ba năm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
一日三秋 いちじつさんしゅう いちにちさんしゅう
một ngày không gặp nhau mà ngỡ như đã ba năm không gặp
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三秋の思い さんしゅうのおもい みあきのおもい
ước ao cho yêu những thứ
三尺の秋水 さんじゃくのしゅうすい さんしゃくのしゅうすい
mài sắc thanh gươm
里 さと り
lý