Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笑亭茶楽
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
楽茶碗 らくぢゃわん らくちゃわん
hand-moulded earthenware teacup
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
亭 てい ちん
gian hàng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate